Có 2 kết quả:
詞人 cí rén ㄘˊ ㄖㄣˊ • 词人 cí rén ㄘˊ ㄖㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) writer of 詞|词[ci2] (a kind of classical Chinese poem)
(2) person of literary talent
(2) person of literary talent
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) writer of 詞|词[ci2] (a kind of classical Chinese poem)
(2) person of literary talent
(2) person of literary talent
Bình luận 0