Có 2 kết quả:

詞人 cí rén ㄘˊ ㄖㄣˊ词人 cí rén ㄘˊ ㄖㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) writer of 詞|词[ci2] (a kind of classical Chinese poem)
(2) person of literary talent

Bình luận 0